Có 2 kết quả:
杖头木偶 zhàng tóu mù ǒu ㄓㄤˋ ㄊㄡˊ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ • 杖頭木偶 zhàng tóu mù ǒu ㄓㄤˋ ㄊㄡˊ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ
zhàng tóu mù ǒu ㄓㄤˋ ㄊㄡˊ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
zhangtou wooden rod puppetry
Bình luận 0
zhàng tóu mù ǒu ㄓㄤˋ ㄊㄡˊ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
zhangtou wooden rod puppetry
Bình luận 0